KẾT QUẢ TIMO VÒNG QUỐC GIA 2024 CỦA TRUNG TÂM TOANTIEUHOC.VN
(đang cập nhật tiếp)
STT |
SBD |
Họ và tên |
Ngày |
Tháng |
Năm |
Khối |
Trường |
Tỉnh |
Giải |
1 | T810027 | Đoàn Minh Hải | 18 | 8 | 2018 | 1 | Albert Einstein | Hà Tĩnh | HCV |
2 | T190036 | Nguyễn Hữu Khôi Nguyên | 2 | 3 | 2018 | 1 | Đan Phượng | Hà Nội | HCV |
3 | T199093 | Chu Đại Nghĩa | 1 | 1 | 2018 | 1 | Hà Nội Star | Hà Nội | HCV |
4 | T190069 | Vũ Minh Khang | 10 | 6 | 2017 | 2 | TH Hoàng Diệu | Hà Nội | HCV |
5 | T190098 | Nguyễn Quỳnh Như | 27 | 5 | 2017 | 2 | TH Thanh Lãng A | Vĩnh Phúc | HCV |
6 | T166043 | Nguyễn Gia Huy | 15 | 4 | 2017 | 2 | Olympia | Hà Nội | HCV |
7 | T190126 | Nghiêm Xuân Quốc Bảo | 10 | 5 | 2016 | 3 | Brighton College | Hà Nội | HCV |
8 | T190147 | Lê Tấn Lộc | 26 | 3 | 2016 | 3 | TH xã Nhật Tân | Hà Nam | HCV |
9 | T190202 | Phạm Minh Khang | 30 | 4 | 2015 | 4 | TH An Hiệp | Lâm Đồng | HCV |
10 | T881308 | Nguyễn Tiến Đạt | 18 | 7 | 2015 | 4 | TH Khai Quang | Vĩnh Phúc | HCV |
11 | T908590 | Lê Khánh Chi | 25 | 9 | 2015 | 4 | TH Khai Quang | Vĩnh Phúc | HCV |
12 | T287294 | Nguyễn Phúc Khang | 17 | 3 | 2014 | 5 | TH Trung Tự | Hà Nội | HCV |
13 | T191023 | Nguyễn Khải Hòa | 9 | 6 | 2014 | 5 | Sao Việt | Gia Lai | HCV |
14 | T190323 | Nguyễn Thị Thanh Hiền | 17 | 4 | 2013 | 6 | Greenfield school | Hưng Yên | HCV |
15 | T190332 | Trần Thiện Nhân | 21 | 1 | 2012 | 7 | THCS Lê Hồng Phong | Vũng Tàu. | HCV |
16 | T190331 | Lê Hải Long | 20 | 10 | 2012 | 7 | THCS Thạch Thất | Hà Nội | HCV |
17 | T901719 | Trần Tuệ Nhi | 1 | 2 | 2018 | 1 | TH Lĩnh Nam | Hà Nội | HCB |
18 | T190042 | Lưu Đức Vinh | 18 | 3 | 2018 | 1 | TH Thanh Lãng A | Vĩnh Phúc | HCB |
19 | T190027 | Nguyễn Kiều Linh | 11 | 1 | 2018 | 1 | TH Trung Hòa | Hà Nội | HCB |
20 | T771008 | Võ Nhã Uyên | 18 | 1 | 2018 | 1 | TH Trường Thi | Nghệ An | HCB |
21 | T900207 | Nguyễn Minh Anh | 9 | 4 | 2018 | 1 | TH Lĩnh Nam | Hà Nội | HCB |
22 | T319004 | Khánh Chi | 22 | 5 | 2018 | 1 | TH Newton | Hà Nội | HCB |
23 | T190066 | Trương Việt Huy | 25 | 3 | 2017 | 2 | TH Hoàng Diệu | Hà Nội | HCB |
24 | T903158 | Nguyễn Hoàng Đăng | 30 | 8 | 2017 | 2 | TH Quang Minh A | Hà Nội | HCB |
25 | T881309 | Lưu Gia Bảo | 9 | 2 | 2017 | 2 | TH Thanh Lãng A | VĨNH PHÚC | HCB |
26 | T190058 | Nguyễn Đức Duy | 26 | 4 | 2017 | 2 | TH Thanh Lãng A | Vĩnh Phúc | HCB |
27 | T190113 | Nguyễn Bảo Uyên | 21 | 3 | 2017 | 2 | TH Thanh Lãng A | Vĩnh Phúc | HCB |
28 | T313075 | Hoàng Phúc Bảo Anh | 12 | 6 | 2017 | 2 | TH Chu Văn An A | Hà Nội | HCB |
29 | T902378 | Vũ Phúc Gia An | 1 | 10 | 2017 | 2 | TH Vinschool | Kiên Giang | HCB |
30 | T222113 | Vũ Định Quân | 17 | 1 | 2017 | 2 | TH Newton Goldmark | Hà Nội | HCB |
31 | T190065 | Ninh Đức Hiếu | 23 | 10 | 2017 | 2 | TH Đông Ngạc B | Hà Nội | HCB |
32 | T254024 | Nguyễn Phúc Duy Khoa | 29 | 3 | 2017 | 2 | TH Nguyễn Bá Ngọc | Hà Nội | HCB |
33 | T810189 | Lê Vinh Đăng Khôi | 1 | 12 | 2017 | 2 | TH Thị trấn Thanh Chương | Nghệ An | HCB |
34 | T190132 | Lê Dũng | 25 | 1 | 2016 | 3 | TH Phạm Tu | Hà Nội | HCB |
35 | T190135 | Nguyễn thị Thùy Dương | 4 | 1 | 2016 | 3 | TH Tân Mai | Hà Nội | HCB |
36 | T190162 | Lưu Đức Quang | 17 | 2 | 2016 | 3 | TH Thanh Lãng A | Vĩnh Phúc | HCB |
37 | T190142 | Bùi Hoàng Lâm | 3 | 3 | 2016 | 3 | TH Yên Quang | Ninh Bình | HCB |
38 | T880528 | Phạm Như Nam Khánh | 17 | 3 | 2016 | 3 | TH Định Công | Hà Nội | HCB |
39 | T222154 | Cao Tiến Khôi Nguyên | 5 | 9 | 2016 | 3 | Newton Goldmark | Hà Nội | HCB |
40 | T275030 | Nguyễn Bá Phú | 14 | 3 | 2016 | 3 | Lê Ngọc Hân | Hà Nội | HCB |
41 | T203009 | Vũ Trần Ngọc Minh | 4 | 1 | 2016 | 3 | Hoàng Mai | Hà Nội | HCB |
42 | T190186 | Bùi Huy Bảo | 12 | 3 | 2015 | 4 | Th Phương Liên | Hà Nội | HCB |
43 | T909962 | Trần Phương Nhi | 20 | 11 | 2015 | 4 | TH Phương Liệt | Hà Nội | HCB |
44 | T908792 | Lưu Thành Đạt | 19 | 7 | 2015 | 4 | TH Thanh Lãng A | Vĩnh Phúc | HCB |
45 | T190190 | Bùi Nguyễn Khánh Duy | 21 | 8 | 2015 | 4 | TH Yên Quang | Ninh Bình | HCB |
46 | T331062 | Nguyen Ngoc Anh | 14 | 9 | 2015 | 4 | TH Văn Hội | Vĩnh Phúc | HCB |
47 | T908583 | Hà Thị Linh Chi | 9 | 1 | 2015 | 4 | TH Khai Quang | Vĩnh Phúc | HCB |
48 | T880198 | Lâm Bảo Bình | 7 | 5 | 2015 | 4 | Dương Xá | Hà Nội | HCB |
49 | T911643 | Trương Quang Khải | 29 | 4 | 2014 | 5 | TH Kim Đồng | Vĩnh Phúc | HCB |
50 | T190295 | Trần Yến Nhi | 1 | 4 | 2014 | 5 | TH Lĩnh Nam | Hà Nội | HCB |
51 | T190288 | Bùi Trần Nam | 27 | 6 | 2014 | 5 | TH Nguyễn Bỉnh Khiêm | Tp HCM | HCB |
52 | T910844 | Nguyễn Huy Anh | 18 | 7 | 2014 | 5 | TH Trúc Sơn A | Hà Nội | HCB |
53 | T190276 | Doãn Tiến Dương Khôi | 3 | 7 | 2014 | 5 | TH Vân Côn | Hà Nội | HCB |
54 | T880909 | An Nguyễn Khôi Nguyên | 22 | 9 | 2014 | 5 | TH Lê Lợi | Hà Nội | HCB |
55 | T283528 | Lê Quang Nhật Vinh | 14 | 2 | 2014 | 5 | TH Linh Đàm | Hà Nội | HCB |
56 | T137017 | Nguyễn Đức Phúc | 12 | 9 | 2014 | 5 | Văn Chương | Hà Nội | HCB |
57 | T913238 | Bùi Tuấn Hải | 23 | 4 | 2013 | 6 | Lý Tự Trọng | Hòa Bình | HCB |
58 | T190030 | Trương Tuệ Mẫn | 1 | 1 | 2018 | 1 | TH Lê Hữu Tựu | Hà Nội | HCĐ |
59 | T190022 | Đỗ Đăng Khôi | 1 | 4 | 2018 | 1 | TH Liên Bảo | Vĩnh Phúc | HCĐ |
60 | T190017 | Phạm Khánh Huyền | 12 | 1 | 2018 | 1 | TH Núi Đèo | Hải Phòng | HCĐ |
61 | T190015 | Nguyễn Huy Đạt | 7 | 2 | 2018 | 1 | TH Thanh Lãng A | Vĩnh Phúc | HCĐ |
62 | T190016 | Nguyễn Huy Hoàng | 1 | 7 | 2018 | 1 | TH Thanh Lãng A | Vĩnh Phúc | HCĐ |
63 | T190025 | Nguyễn Văn Khôi | 26 | 7 | 2018 | 1 | TH Thanh Lãng A | Vĩnh Phúc | HCĐ |
64 | T124023 | Đỗ Mai Linh | 17 | 2 | 2018 | 1 | TH Hoàng Mai | Hà Nội | HCĐ |
65 | T190003 | Hà Tâm Anh | 8 | 3 | 2018 | 1 | Quảng Phú | Thừa Thiên Huế | HCĐ |
66 | T127078 | Nguyễn Bảo Minh Quân | 28 | 1 | 2018 | 1 | TH Thái Thịnh | Hà Nội | HCĐ |
67 | T900966 | Trần Văn Bảo Khang | 27 | 12 | 2018 | 1 | TH Láng Thượng | Hà Nội | HCĐ |
68 | T901160 | Nguyễn Thọ Anh Kiệt | 15 | 11 | 2018 | 1 | TH Nam Sơn | Hải Phòng | HCĐ |
69 | T222055 | Trần Đình Quân | 2 | 7 | 2018 | 1 | Newton | Hà Nội | HCĐ |
70 | T190040 | Phan Anh Tuấn | 11 | 1 | 2018 | 1 | Albert Einstein | Hà Tĩnh | HCĐ |
71 | T745003 | Nguyễn Tú Anh | 28 | 8 | 2018 | 1 | Queensland | Thanh Hóa | HCĐ |
72 | T190057 | Nguyễn Thành Công | 14 | 8 | 2017 | 2 | TH Bá Hiến B | Vĩnh Phúc | HCĐ |
73 | T190093 | Trịnh Võ Bảo Ngọc | 25 | 10 | 2017 | 2 | TH Châu Văn Liêm | Tp HCM | HCĐ |
74 | T190068 | Đỗ Khánh Hưng | 6 | 9 | 2017 | 2 | TH Đinh Tiên Hoàng | Hải Phòng | HCĐ |
75 | T190082 | Nguyễn Hồng Minh | 24 | 1 | 2017 | 2 | TH Đinh Tiên Hoàng | Hải Phòng | HCĐ |
76 | T190083 | Nguyễn Quốc Minh | 27 | 8 | 2017 | 2 | Th Dương Xá | Hà Nội | HCĐ |
77 | T190100 | Nguyễn Thu Phương | 24 | 9 | 2017 | 2 | TH Minh Khai A | Hà Nội | HCĐ |
78 | T190091 | Đồng Minh Nghĩa | 18 | 5 | 2017 | 2 | TH Phú La | Hà Nội | HCĐ |
79 | T190105 | Trần Tuệ Tâm | 10 | 8 | 2017 | 2 | Th Quang Húc | Phú Thọ | HCĐ |
80 | T190086 | Hoàng Thành Nam | 11 | 10 | 2017 | 2 | TH Quang Trung | Hà Nội | HCĐ |
81 | T190109 | Huỳnh Nguyễn Bảo Tiên | 23 | 3 | 2017 | 2 | TH Sông Cầu | Phú Yên | HCĐ |
82 | T190104 | Nguyễn Huy Sơn | 25 | 5 | 2017 | 2 | TH Thanh Lãng A | Hà Nội | HCĐ |
83 | T190077 | Lưu Thanh Lam | 12 | 10 | 2017 | 2 | TH Thanh Lãng A | Vĩnh Phúc | HCĐ |
84 | T190064 | Nguyễn Gia Hân | 11 | 9 | 2017 | 2 | TH Thanh Lãng A | Vĩnh Phúc | HCĐ |
85 | T190074 | Nguyễn Minh Khuê | 1 | 10 | 2017 | 2 | TH Thanh Lãng A | Vĩnh Phúc | HCĐ |
86 | T902313 | Đỗ Đức An | 17 | 8 | 2017 | 2 | TH Thanh Xuân A | Hà Nội | HCĐ |
87 | T190108 | Vũ Nguyễn Anh Thư | 12 | 8 | 2017 | 2 | TH Vân Hội | Vĩnh Phúc | HCĐ |
88 | T190078 | Phạm Huy Lâm | 22 | 6 | 2017 | 2 | TH Vĩnh Quỳnh | Hà Nội | HCĐ |
89 | T285113 | Nguyễn Đỗ Hạnh Nguyên | 23 | 9 | 2017 | 2 | TH Mỹ Đình 1 | Hà Nội | HCĐ |
90 | T125039 | Vũ Hoàng Gia Bảo | 20 | 4 | 2017 | 2 | TH Đại Từ | Hà Nội | HCĐ |
91 | T236029 | Mai Hoàng Minh Phú | 18 | 10 | 2017 | 2 | TH Hoàng Mai | Hà Nội | HCĐ |
92 | T902469 | Nguyễn Bá Anh | 20 | 8 | 2017 | 2 | TH Nguyễn Du | Hà Nội | HCĐ |
93 | T126031 | La Hoàng Dương | 3 | 1 | 2017 | 2 | TH Bill Gates | Hà Nội | HCĐ |
94 | T903001 | Nguyễn Trí Dũng | 29 | 3 | 2017 | 2 | TH Vinschool | Hà Nội | HCĐ |
95 | T722084 | Nguyễn Thị Minh Ngọc | 30 | 7 | 2017 | 2 | Phổ thông Đại học Vinh | Nghệ An | HCĐ |
96 | T190073 | Nguyễn Minh Khôi | 17 | 3 | 2017 | 2 | TH Hồng Vân | Hưng Yên | HCĐ |
97 | T190116 | Trần Quang Vinh | 8 | 11 | 2017 | 2 | Nghĩa Tân | Hà Nội | HCĐ |
98 | T285112 | Nguyễn Minh Nghị | 24 | 5 | 2017 | 2 | Mỹ Đình | Hà Nội | HCĐ |
99 | T903904 | Nguyễn Nhật Lâm | 1 | 12 | 2017 | 2 | Gia Thượng | Hà Nội | HCĐ |
100 | T905177 | Nguyễn Huyền Trang | 29 | 8 | 2017 | 2 | ALASKA | Hà Nội | HCĐ |
101 | T903952 | Vũ Thùy Lâm | 28 | 2 | 2017 | 2 | Kim Liên | Hà Nội | HCĐ |
102 | T356005 | Trương Hoàng Gia Khang | 15 | 7 | 2017 | 2 | Nguyễn An Khương | Tp HCM | HCĐ |
103 | T190171 | Lã Ngọc Tùng | 3 | 5 | 2016 | 3 | Nguyễn Tất Thành | Hà Nội | HCĐ |
104 | T190161 | Nguyễn Mai Phương | 26 | 6 | 2016 | 3 | TH An Thượng A | Hà Nội | HCĐ |
105 | T906458 | Vũ Gia Hưng | 14 | 4 | 2016 | 3 | TH Gia Thuỵ | TP. Hà Nội | HCĐ |
106 | T881306 | Nguyễn Hoàng Minh Khuê | 5 | 3 | 2016 | 3 | TH Lý Thường Kiệt | Hà Nội | HCĐ |
107 | T190167 | Nguyễn Đức Thiện | 4 | 5 | 2016 | 3 | Th Mai động | Hà Nội | HCĐ |
108 | T190121 | Đặng Hoàng Anh | 4 | 9 | 2016 | 3 | TH Minh Đạo | HCM | HCĐ |
109 | T905884 | Vũ Thanh Bình | 1 | 2 | 2016 | 3 | TH Quang Minh A | Hà Nội | HCĐ |
110 | T190140 | Nguyễn Công Gia Khánh | 4 | 3 | 2016 | 3 | TH Thanh Lãng A | Vĩnh Phúc | HCĐ |
111 | T190173 | Nguyễn Duy Tùng | 24 | 7 | 2016 | 3 | TH Thanh Lãng A | Vĩnh Phúc | HCĐ |
112 | T906079 | Nguyễn Hoàng Duy | 17 | 10 | 2016 | 3 | TH Thanh Lãng A | Vĩnh Phúc | HCĐ |
113 | T190146 | Đỗ Nguyễn Phương Linh | 2 | 1 | 2016 | 3 | TH Thanh Lãng A | Vĩnh Phúc | HCĐ |
114 | T190168 | Dương Quỳnh Trang | 12 | 2 | 2016 | 3 | TH Thanh Lãng A | Vĩnh Phúc | HCĐ |
115 | T190153 | Lê Kim Ngân | 12 | 4 | 2016 | 3 | TH Thịnh Liệt | Hà Nội | HCĐ |
116 | T190169 | Nguyễn Quang Trọng | 5 | 2 | 2016 | 3 | Th Vĩnh Quỳnh | Hà Nội | HCĐ |
117 | T419010 | Nguyễn Nhất An Khang | 27 | 12 | 2016 | 3 | TH Giang Tiên | Thái Nguyên | HCĐ |
118 | T413161 | Nguyễn Tuấn Anh | 16 | 5 | 2016 | 3 | TH Trung Văn | Hà Nội | HCĐ |
119 | T906392 | Nguyễn Đức Huy | 11 | 10 | 2016 | 3 | TH Đại Kim | Hà Nội | HCĐ |
120 | T301066 | Nguyễn Phương Diệp Chi | 8 | 12 | 2016 | 3 | TH Everest | Hà Nội | HCĐ |
121 | T910159 | Tấn Phong | 31 | 5 | 2016 | 3 | TH Hòa Hiếu 2 | Nghệ An | HCĐ |
122 | T149022 | Trần Đại Quang | 13 | 3 | 2016 | 3 | Hoàng Mai | Hà Nội | HCĐ |
123 | T190240 | Hoàng Duy Trung | 8 | 4 | 2015 | 4 | TH Cẩm Thủy | Quảng Ninh | HCĐ |
124 | T190193 | Trần Quang Đức | 29 | 1 | 2015 | 4 | TH Nguyễn Bỉnh Khiêm | HCM | HCĐ |
125 | T909236 | Lê Đăng Khoa | 3 | 2 | 2015 | 4 | TH Cổ Nhuế 2A | Hà Nội | HCĐ |
126 | T908321 | Nguyễn Thục Anh | 1 | 6 | 2015 | 4 | TH Đạo Tú | Vĩnh Phúc | HCĐ |
127 | T909526 | Hà Thảo Minh | 17 | 2 | 2015 | 4 | TH Phương Liên | Hà Nội | HCĐ |
128 | T910047 | Nguyễn An Phú | 8 | 9 | 2015 | 4 | TH Phương Liệt | TP Hà Nội | HCĐ |
129 | T909165 | Nguyễn Mai Khanh | 2 | 1 | 2015 | 4 | TH Phương Liệt | Hà Nội | HCĐ |
130 | T190179 | Trần Minh Bảo An | 22 | 6 | 2015 | 4 | TH Phương Liệt | Hà Nội | HCĐ |
131 | T910325 | Trần Phương Thảo | 20 | 11 | 2015 | 4 | TH Phương liệt | hà nội | HCĐ |
132 | T190237 | Trần Minh Thư | 15 | 12 | 2015 | 4 | Th Quang Húc | Phú Thọ | HCĐ |
133 | T190184 | Trần Hoàng Anh | 2 | 2 | 2015 | 4 | TH Tam Hiệp | Hà Nội | HCĐ |
134 | T190204 | Đỗ Xuân Khoa | 13 | 5 | 2015 | 4 | Th Thanh Lãng A | Vĩnh Phúc | HCĐ |
135 | T190238 | Lưu Kiều Trang | 29 | 5 | 2015 | 4 | Th Thanh Lãng A | Vĩnh Phúc | HCĐ |
136 | T190227 | Nguyễn Như Nguyệt | 24 | 8 | 2015 | 4 | TH Thanh Lãng A | Vĩnh Phúc | HCĐ |
137 | T190226 | Nguyễn Phương Nguyên | 8 | 5 | 2015 | 4 | TH Thanh Lãng A | Vĩnh Phúc | HCĐ |
138 | T190231 | Nguyễn Đình Phong | 29 | 8 | 2015 | 4 | TH Trung Hòa | Hà Nội | HCĐ |
139 | T190232 | Nguyễn Hải Phong | 29 | 12 | 2015 | 4 | TH Tuy Lý Vương | Tp HCM | HCĐ |
140 | T190211 | Lê Trần Minh Long | 14 | 10 | 2015 | 4 | TH Vĩnh Hưng | Hà Nội | HCĐ |
141 | T190209 | Nguyễn Ngọc Diệp Linh | 4 | 2 | 2015 | 4 | TH Vĩnh Hưng | Hà Nội | HCĐ |
142 | T190210 | Trần Cát Linh | 8 | 6 | 2015 | 4 | TH Vĩnh Hưng | Hà Nội | HCĐ |
143 | T172021 | Nguyễn Hoàng Gia Hân | 12 | 5 | 2015 | 4 | TH Nguyễn Tất Thành | Hải Phòng | HCĐ |
144 | T750034 | Trần Quốc Bảo | 4 | 1 | 2015 | 4 | TH Thị trấn Đức Thọ | Hà Tĩnh | HCĐ |
145 | T909216 | Trần Gia Khánh | 16 | 1 | 2015 | 4 | TH Khai Quang | Vĩnh Phúc | HCĐ |
146 | T348013 | Dương Quang Vinh | 28 | 9 | 2015 | 4 | Adelaide | Hà Nội | HCĐ |
147 | T172021 | Nguyễn Hoàng Trúc My | 12 | 5 | 2015 | 4 | TH Nguyễn Tất Thành | Hải Phòng | HCĐ |
148 | T190217 | Phạm Duy Nam | 26 | 8 | 2015 | 4 | TH Nghi Đức | Nghệ An | HCĐ |
149 | T340151 | Đào Quang Nghĩa | 19 | 5 | 2015 | 4 | TH Khương Thượng | Hà Nội | HCĐ |
150 | T190240 | Hoàng Duy Trung | 8 | 4 | 2015 | 4 | TH Cẩm Thuy | Quàng Ninh | HCĐ |
151 | T285222 | Nguyễn Minh Nghĩa | 19 | 1 | 2015 | 4 | Mỹ Đình | Hà Nội | HCĐ |
152 | T117225 | Nguyễn Hoàng Minh | 8 | 8 | 2015 | 4 | TH Đống Đa | Hà Nội | HCĐ |
153 | T190187 | Nguyễn Gia Bảo | 3 | 5 | 2015 | 4 | TH Quảng Tiến 2 | Thanh Hóa | HCĐ |
154 | T259066 | Lê Vũ Anh Duy | 1 | 11 | 2015 | 4 | TH Trần Phú | Hà Nội | HCĐ |
155 | T909312 | Nguyễn Trung Kiên | 21 | 1 | 2015 | 4 | Trần Cao | Hưng Yên | HCĐ |
156 | T190309 | Nguyễn Trường Thành | 28 | 6 | 2014 | 5 | TH Cẩm Sơn 2 | Quảng Ninh | HCĐ |
157 | T190317 | Nguyễn Quốc Việt | 15 | 2 | 2014 | 5 | Th Cổ Tiết | Phú Thọ | HCĐ |
158 | T190304 | Nguyễn Anh Quân | 20 | 8 | 2014 | 5 | TH Đồng Hóa | Quảng Bình | HCĐ |
159 | T190246 | Nguyễn Hoàng Trâm Anh | 7 | 1 | 2014 | 5 | Th Dương Xá | Hà Nội | HCĐ |
160 | T190289 | Trần Bảo Nam | 2 | 12 | 2014 | 5 | TH Lê Hồng Phong | Hà Nội | HCĐ |
161 | T190272 | Nguyễn Phúc Khang | 3 | 3 | 2014 | 5 | TH Lê Ngọc Hân | Hà Nội | HCĐ |
162 | T190251 | Bùi Minh Ánh | 3 | 9 | 2014 | 5 | TH Lê Quý Đôn | Hà Nội | HCĐ |
163 | T190244 | Hoàng Hùng Anh | 2 | 7 | 2014 | 5 | TH Lĩnh Nam | Hà Nội | HCĐ |
164 | T190290 | Hoàng Khánh Ngọc | 10 | 1 | 2014 | 5 | TH Lĩnh Nam | Hà Nội | HCĐ |
165 | T912175 | Trần Đức Minh | 22 | 5 | 2014 | 5 | TH Nhật Tân | Hà Nội | HCĐ |
166 | T912475 | Nguyễn Doãn Hải Phong | 27 | 9 | 2014 | 5 | TH Phương Liệt | TP Hà Nội | HCĐ |
167 | T911927 | Lê Nguyễn Khánh Linh | 23 | 12 | 2014 | 5 | TH Phương Liệt | Hà Nội | HCĐ |
168 | T913004 | Ngô Quỳnh Vy | 17 | 7 | 2014 | 5 | TH Phương Liệt | Hải Phòng | HCĐ |
169 | T190269 | Tăng Bá Hưng | 22 | 12 | 2014 | 5 | TH Tam Hiệp | Hà Nội | HCĐ |
170 | T190261 | Tăng Hải Đăng | 28 | 6 | 2014 | 5 | TH Tam Hiệp | Hà Nội | HCĐ |
171 | T190301 | Hồ Thanh Phương | 22 | 1 | 2014 | 5 | TH Tam Hiệp | Hà Nội | HCĐ |
172 | T190287 | Nguyễn Hà My | 6 | 7 | 2014 | 5 | TH Tam Hiệp | Hà Nội | HCĐ |
173 | T190249 | Trần Nguyễn Trâm Anh | 21 | 1 | 2014 | 5 | TH Thành Công B | Hà Nội | HCĐ |
174 | T190334 | Lê Văn Đạt | 1 | 9 | 2014 | 5 | TH Thịnh Liệt | Hà Nội | HCĐ |
175 | T810805 | Nguyễn Lam Giang | 22 | 2 | 2014 | 5 | TH Thu Thủy | Nghệ An | HCĐ |
176 | T190307 | Phạm Văn Tâm | 2 | 7 | 2014 | 5 | TH Trung Hòa | Hà Nội | HCĐ |
177 | T190258 | Bùi Trí Dũng | 19 | 7 | 2014 | 5 | TH Yên Quang | Ninh Bình | HCĐ |
178 | T190310 | Hoàng Hải Yến Thu | 16 | 4 | 2014 | 5 | TH Yên Quang | Ninh Bình | HCĐ |
179 | T190244 | Hoàng Hải Anh | 2 | 7 | 2014 | 5 | TH Lĩnh Nam | Hà Nội | HCĐ |
180 | T911870 | Đinh Tùng Lâm | 11 | 9 | 2014 | 5 | TH Ngọc Thụy | Hà Nội | HCĐ |
181 | T146150 | La Hà An | 28 | 5 | 2014 | 5 | TH Thị Trấn Trâu Qùy | Hà Nội | HCĐ |
182 | T190248 | Phan Huy Anh | 27 | 11 | 2014 | 5 | TH Đinh Tiên Hoàng | Hải Phòng | HCĐ |
183 | T880512 | Lê Ngọc Nguyên Khang | 29 | 6 | 2014 | 5 | TH Vinschool | Hà Nội | HCĐ |
184 | T340160 | Đinh Mai Anh | 19 | 10 | 2014 | 5 | TH Khương Thượng | Hà Nội | HCĐ |
185 | T810884 | Nguyễn Hoàng Thiện Nhân | 23 | 12 | 2014 | 5 | TH Thu Thủy | Nghệ An | HCĐ |
186 | T810966 | Lê Hải Yến | 6 | 1 | 2014 | 5 | TH Thu Thủy | Nghệ An | HCĐ |
187 | T810810 | Nguyễn Gia Hân | 8 | 10 | 2014 | 5 | TH Thu Thủy | Nghệ An | HCĐ |
188 | T911198 | Võ Trần Linh Chi | 27 | 8 | 2014 | 5 | TH An Phú | Hồ Chí Minh | HCĐ |
189 | T190255 | Vũ Hải Bình | 27 | 10 | 2014 | 5 | TH Ngọc Thụy | Hà Nội | HCĐ |
190 | T910800 | Lê Nam Anh | 10 | 5 | 2014 | 5 | TH Tràng An | Hà Nội | HCĐ |
191 | T810922 | Lê Ngọc Sơn | 4 | 8 | 2014 | 5 | TH DĐồng Mỹ | Quảng Bình | HCĐ |
192 | T881307 | Lê Bảo Ngọc | 3 | 3 | 2013 | 6 | TH giảng Võ 2 | Hà Nội | HCĐ |
193 | T190328 | Phan Phúc Nguyên | 28 | 10 | 2013 | 6 | TH, THCS & THPT iSchool | Hà Tĩnh | HCĐ |
194 | T190324 | Vũ Tuấn Hưng | 27 | 11 | 2013 | 6 | THCS & THPT Marie Curie | Hải Dương | HCĐ |
195 | T190329 | Bùi Khánh Trà | 15 | 12 | 2013 | 6 | THCS Bá Hiến | Vĩnh Phúc | HCĐ |
196 | T190320 | Lương Duyên Thái Bảo | 4 | 8 | 2013 | 6 | THCS Đống Đa | Hà Nội | HCĐ |
197 | T190326 | Nguyễn Phước Anh Minh | 2 | 1 | 2013 | 6 | THCS Nguyễn Tri Phương | Thừa Thiên Huế | HCĐ |
198 | T190327 | Đặng Bảo Ngọc | 3 | 11 | 2013 | 6 | THCS Thanh Liệt | Hà Nội | HCĐ |
199 | T913308 | Nguyễn Đắc Gia Hưng | 4 | 9 | 2013 | 6 | THCS Thị Trấn Trâu Quỳ | Hà Nội | HCĐ |
200 | T335108 | Nguyễn Nam Phong | 14 | 7 | 2013 | 6 | THCS Trần Duy Hưng | Hà Nội | HCĐ |
201 | T913723 | Nguyễn Hồ Bảo Trang | 16 | 3 | 2013 | 6 | THCS Trưng Vương | Hà Nội | HCĐ |
202 | T487081 | Dương Tuấn Kiệt | 27 | 5 | 2013 | 6 | Ngôi sao HN | Hà Nội | HCĐ |