Học toán
Test tuần
Thi định kỳ
Học sinh giỏi
Đăng ký
VIDEO HƯỚNG DẪN ĐĂNG KÝ, ĐĂNG NHẬP VÀ LUYỆN TẬP
Lớp
1
Lớp
2
Lớp
3
Lớp
4
Lớp
5
Học toán
>>
Học toán lớp 2
>>
Toán lớp 2: kĩ năng 2.1 đến 2.10
2.1) Số hạng - Tổng
2.2) Đề-xi-mét
2.3) Số bị trừ - Số trừ - Hiệu
2.4) Phép cộng có tổng bằng 10
2.5) 26 + 4; 36 + 24
2.6) 9 cộng với một số: 9 + 5
2.7) 29 + 5
2.8) 49 + 25
2.9) 8 cộng với một số: 8 + 5
2.10) 28 + 5
Toán lớp 2: kĩ năng 2.11 đến 2.20
2.11) 38 + 25
2.12) Hình chữ nhật - Hình tứ giác
2.13) Bài toán về nhiều hơn
2.14) 7 cộng với một số: 7 + 5
2.15) 47 + 5
2.16) 47 + 25
2.17) Bài toán về ít hơn
2.18) Ki-lô-gam
2.19) 6 cộng với một số: 6 + 5
2.20) 26 + 5
Toán lớp 2: kĩ năng 2.21 đến 2.30
2.21) 36 + 15
2.22) Bảng cộng
2.23) Phép cộng có tổng bằng 100
2.24) Lít
2.25) Tìm một số hạng trong một tổng
2.26) Số tròn chục trừ đi một số
2.27) 11 trừ đi một số: 11 - 5
2.28) 31 - 5
2.29) 51 - 15
2.30) 12 trừ đi một số: 12 - 8
Toán lớp 2: kĩ năng 2.31 đến 2.40
2.31) 32 - 8
2.32) 52 - 28
2.33) Tìm số bị trừ
2.34) 13 trừ đi một số: 13 - 5
2.35) 33 - 5
2.36) 53 - 15
2.37) 14 trừ đi một số: 14 - 8
2.38) 34 - 8
2.39) 54 - 18
2.40) 15, 16, 17, 18 trừ đi một số
Toán lớp 2:kĩ năng 2.41 đến 2.50
2.41) 55 - 8; 56 - 7; 37 - 8; 68 - 9
2.42) 65 - 38; 46 - 17; 57 - 28; 78 - 29
2.43) Bảng trừ
2.44) 100 trừ đi một số
2.45) Tìm số trừ
2.46) Đường thẳng
2.47) Ngày, giờ
2.48) Thực hành xem đồng hồ
2.49) Ngày, tháng
2.50) Tổng của nhiều số
Toán lớp 2: kĩ năng 2.51 đến 2.60
2.51) Phép nhân
2.52) Thừa số - Tích
2.53) Bảng nhân 2
2.54) Bảng nhân 3
2.55) Bảng nhân 4
2.56) Bảng nhân 5
2.57) Đường gấp khúc - Độ dài đường gấp khúc
2.58) Phép chia
2.59) Bảng chia 2
2.60) Một phần hai
Toán lớp 2: kĩ năng 2.61 đến 2.70
2.61) Số bị chia - Số chia - Thương
2.62) Bảng chia 3
2.63) Một phần ba
2.64) Tìm một thừa số của phép nhân
2.65) Bảng chia 4
2.66) Một phần tư
2.67) Bảng chia 5
2.68) Một phần năm
2.69) Giờ, phút
2.70) Thực hành xem đồng hồ lớp 2
Toán lớp 2: kĩ năng 2.71 đến 2.80
2.71) Tìm số bị chia
2.72) Chu vi hình tam giác - Chu vi hình tứ giác
2.73) Số 1 trong phép nhân và phép chia
2.74) Số 0 trong phép nhân và phép chia
2.75) Đơn vị chục trăm nghìn
2.76) So sánh các số tròn trăm
2.77) Các số tròn chục từ 110 đến 200
2.78) Các số từ 101 đến 110
2.79) Các số từ 111 đến 200
2.80) Các số có ba chữ số
Toán lớp 2: kĩ năng 2.81 đến 2.88
2.81) So sánh các số có ba chữ số
2.82) Mét
2.83) Ki-lô-mét
2.84) Mi-li-mét
2.85) Viết số thành tổng các trăm chục đơn vị
2.86) Phép cộng (không nhớ) trong phạm vi 1000
2.87) Phép trừ (không nhớ) trong phạm vi 1000
2.88) Tiền Việt Nam
Click mua tài khoản VIP
Đóng [x]
Hỗ trợ kỹ thuật
Mr.Nguyễn Chí Bình
01627041229